Thủ thuật

Tính tổng số mol OH- trong dung dịch X sau khi trộn là bao nhiêu?

Tính tổng số mol OH- trong dung dịch X sau khi trộn

Trong quá trình trộn 200 ml dung dịch Ba(OH)2 0,01M với 200 ml dung dịch KOH 0,03M, ta có thể tính tổng số mol OH- bằng cách tính tổng số mol OH- từ Ba(OH)2 và KOH.

Số mol OH- từ Ba(OH)2:
nOH- = nBa(OH)2 = C x V
= 0,01M x 0,2l
= 0,002 mol

Số mol OH- từ KOH:
nOH- = nKOH = C x V
= 0,03M x 0,2l
= 0,006 mol

Tổng số mol OH-:
nOH-total = nOH-fromBa + nOH-fromK
= 0,002mol + 0,006mol
= 0,008mol

Kết luận:

Sau khi trộn dung dịch Ba(OH)2 và KOH lại với nhau, tổng số mol OH- trong dung dịch X là 0.008 mol.

Tính nồng độ [OH-] của dung dịch X sau khi trộn

Tính nồng độ [OH-] của dung dịch X sau khi trộn
Để tính nồng độ [OH-] của dung dịch X sau khi trộn ta sử dụng công thức:

[OH-] = nOH / Vtổng

Trong đó:
nOH là số mol OH- có trong dung dịch X sau khi trộn (0.008 mol)
Vtổng là thể tích tổng của dung dịch X (400 ml = 0.4 lít)

[OH-] = 0.008 mol / 0.4 lít
= 0.02 M

Kết luận:

Nồng độ [OH-] của dung dịch X sau khi trộn là 0.02 M.

Tính giá trị pOH của dung dịch X sau khi trộn

Tính giá trị pOH của dung dịch X sau khi trộn
Để tính giá trị pOH của dung dịch X, ta sử dụng công thức:

pOH = -log[OH-]

Trong đó:
[OH-] là nồng độ ion OH- trong dung dịch X (0.02 M)

pOH = -log(0.02)
= 1.30

Kết luận:

Giá trị pOH của dung dịch X sau khi trộn là 1.30.

Tính giá trị pH của dung dịch X sau khi trộn

Tính giá trị pH của dung dịch X sau khi trộn
Để tính giá trị pH của dung dịch X, ta sử dụng công thức:

pH = 14 – pOH

Trong đó:
pOH là giá trị pOH đã tính được (1.30)

pH = 14 – 1.30
= 12.70

Kết luận:

Giá trị pH của dung dịch X sau khi trộn là 12.70.

Tính nồng độ mol/lít của ion H+ trong mẫu nước có pH = 3,82

Để tính nồng độ mol/lít của ion H+ trong mẫu nước có pH = 3,82, ta sử dụng công thức:

[H+] = 10^(-pH)

Với pH = 3,82, ta thay vào công thức ta được:

[H+] = 10^(-3.82)

= 1.4 x 10^(-4) M

Quan hệ giữa nồng độ NaOH aM và Ba(OH)2 bM có cùng pH như nhau là gì?

Giả sử nồng độ NaOH là a M và nồng độ Ba(OH)2 là b M.

Theo phương trình cân bằng: [OH-] = [NaOH] + 2[Ba(OH)2]

Ta có quan hệ giữa nồng độ NaOH và Ba(OH)2:

a + 2b = c (với c là giá trị chung của [OH-])

Giá trị pH của dung dịch H2SO4 0,0005M và dung dịch CH3COOH 0,1M (α = 4,25%) lần lượt là bao nhiêu?

  • Dung dịch H2SO4 0,0005M: Đây là dung dịch axit mạnh nên hầu như toàn bộ chất H2SO4 sẽ phân ly thành H+ và SO4²⁻. Vì vậy, nồng độ mol/lít của ion H+ trong dung dịch này sẽ bằng với nồng độ mol/lít của H2SO4.
  • Dung dịch CH3COOH 0,1M (α = 4,25%): Đây là dung dịch axit yếu. Giá trị α cho biết tỷ lệ phân ly của CH3COOH thành các ion H+ và CH3COO-. Vì α = 4,25%, nghĩa là có 4,25% số mol CH3COOH phân ly thành ion.
    Do đó, nồng độ mol/lít của ion H+ trong dung dịch này sẽ nhỏ hơn nồng độ mol/lít ban đầu của CH3OOH.

In conclusion, the pH of the solution X, obtained by mixing 1M with 200ml of KOH 0.0, is determined to be acidic/basic/neutral (state pH value). This finding suggests that the resulting solution exhibits characteristics of acidity/basicity/neutrality in terms of its pH level.

Dịch vụ liên quan

Hotline: 0984147246
Close